Translation meaning & definition of the word "asset" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tài sản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Asset
[Tài sản]/æsɛt/
noun
1. A useful or valuable quality
- synonym:
- asset ,
- plus
1. Một chất lượng hữu ích hoặc có giá trị
- từ đồng nghĩa:
- tài sản ,
- cộng
Examples of using
I'm sure you'll be a valuable asset to our company.
Tôi chắc chắn bạn sẽ là một tài sản có giá trị cho công ty chúng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English