Translation meaning & definition of the word "assertion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khẳng định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Assertion
[Khẳng định]/əsərʃən/
noun
1. A declaration that is made emphatically (as if no supporting evidence were necessary)
- synonym:
- assertion ,
- averment ,
- asseveration
1. Một tuyên bố được đưa ra một cách dứt khoát (như thể không có bằng chứng hỗ trợ nào là cần thiết)
- từ đồng nghĩa:
- khẳng định ,
- trung bình ,
- sự kiên trì
2. The act of affirming or asserting or stating something
- synonym:
- affirmation ,
- assertion ,
- statement
2. Hành động khẳng định hoặc khẳng định hoặc nêu rõ điều gì đó
- từ đồng nghĩa:
- khẳng định ,
- tuyên bố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English