Translation meaning & definition of the word "assembly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lắp ráp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Assembly
[Hội]/əsɛmbli/
noun
1. A group of machine parts that fit together to form a self-contained unit
- synonym:
- assembly
1. Một nhóm các bộ phận máy phù hợp với nhau để tạo thành một đơn vị khép kín
- từ đồng nghĩa:
- lắp ráp
2. The act of constructing something (as a piece of machinery)
- synonym:
- fabrication ,
- assembly
2. Hành động xây dựng một cái gì đó (như một phần của máy móc)
- từ đồng nghĩa:
- chế tạo ,
- lắp ráp
3. A public facility to meet for open discussion
- synonym:
- forum ,
- assembly ,
- meeting place
3. Một cơ sở công cộng để gặp gỡ để thảo luận mở
- từ đồng nghĩa:
- diễn đàn ,
- lắp ráp ,
- nơi gặp gỡ
4. A group of persons who are gathered together for a common purpose
- synonym:
- assembly
4. Một nhóm người được tập hợp lại với nhau vì mục đích chung
- từ đồng nghĩa:
- lắp ráp
5. A unit consisting of components that have been fitted together
- synonym:
- assembly
5. Một đơn vị bao gồm các thành phần đã được trang bị với nhau
- từ đồng nghĩa:
- lắp ráp
6. The social act of assembling
- "They demanded the right of assembly"
- synonym:
- assembly ,
- assemblage ,
- gathering
6. Hành vi xã hội của lắp ráp
- "Họ yêu cầu quyền lắp ráp"
- từ đồng nghĩa:
- lắp ráp ,
- tập hợp ,
- tụ tập
Examples of using
Read the assembly instructions carefully.
Đọc hướng dẫn lắp ráp cẩn thận.
I took part in the assembly.
Tôi tham gia lắp ráp.
There are twenty-five students in the assembly hall.
Có hai mươi lăm sinh viên trong hội trường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English