Translation meaning & definition of the word "aspiration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khát vọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aspiration
[Khát vọng]/æspəreʃən/
noun
1. A will to succeed
- synonym:
- aspiration
1. Một ý chí để thành công
- từ đồng nghĩa:
- khát vọng
2. A cherished desire
- "His ambition is to own his own business"
- synonym:
- ambition ,
- aspiration ,
- dream
2. Một khát khao ấp ủ
- "Tham vọng của anh ấy là sở hữu doanh nghiệp của riêng mình"
- từ đồng nghĩa:
- tham vọng ,
- khát vọng ,
- giấc mơ
3. A manner of articulation involving an audible release of breath
- synonym:
- aspiration
3. Một cách phát âm liên quan đến việc giải phóng hơi thở
- từ đồng nghĩa:
- khát vọng
4. The act of inhaling
- The drawing in of air (or other gases) as in breathing
- synonym:
- inhalation ,
- inspiration ,
- aspiration ,
- intake ,
- breathing in
4. Hành vi hít phải
- Bản vẽ trong không khí (hoặc các loại khí khác) như trong hơi thở
- từ đồng nghĩa:
- hít phải ,
- cảm hứng ,
- khát vọng ,
- lượng ăn vào ,
- thở vào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English