Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "askew" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "askew" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Askew

[Askew]
/əskju/

adjective

1. Turned or twisted toward one side

  • "A...youth with a gorgeous red necktie all awry"- g.k.chesterton
  • "His wig was, as the british say, skew-whiff"
    synonym:
  • askew
  • ,
  • awry(p)
  • ,
  • cockeyed
  • ,
  • lopsided
  • ,
  • wonky
  • ,
  • skew-whiff

1. Quay hoặc xoắn về phía một bên

  • "Một ... thanh niên với chiếc cà vạt đỏ tuyệt đẹp tất cả đều kinh khủng" - g.k.chesterton
  • "Bộ tóc giả của anh ấy, như người anh nói, xiên-whiff"
    từ đồng nghĩa:
  • askew
  • ,
  • awry (p)
  • ,
  • bị mắc kẹt
  • ,
  • thất bại
  • ,
  • thắng
  • ,
  • xiên

adverb

1. Turned or twisted to one side

  • "Rugs lying askew"
  • "With his necktie twisted awry"
    synonym:
  • askew
  • ,
  • awry
  • ,
  • skew-whiff

1. Quay hoặc xoắn sang một bên

  • "Lưới thuốc nằm"
  • "Với cà vạt xoắn của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • askew
  • ,
  • awry
  • ,
  • xiên

Examples of using

The table is askew, it's likely going to turn over soon.
Cái bàn đang hoạt động, nó có khả năng sẽ sớm xuất hiện.