Translation meaning & definition of the word "ascii" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ascii" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ascii
[Ascii]/æski/
noun
1. (computer science) a code for information exchange between computers made by different companies
- A string of 7 binary digits represents each character
- Used in most microcomputers
- synonym:
- American Standard Code for Information Interchange ,
- ASCII
1. (khoa học máy tính) mã trao đổi thông tin giữa các máy tính được tạo bởi các công ty khác nhau
- Một chuỗi gồm 7 chữ số nhị phân đại diện cho mỗi ký tự
- Được sử dụng trong hầu hết các máy vi tính
- từ đồng nghĩa:
- Mã tiêu chuẩn Mỹ để trao đổi thông tin ,
- ASCII
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English