Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "ascent" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi lên" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Ascent

[Tăng dần]
/əsɛnt/

noun

1. An upward slope or grade (as in a road)

  • "The car couldn't make it up the rise"
    synonym:
  • ascent
  • ,
  • acclivity
  • ,
  • rise
  • ,
  • raise
  • ,
  • climb
  • ,
  • upgrade

1. Một độ dốc hoặc cấp độ lên (như trong một con đường)

  • "Chiếc xe không thể làm cho nó tăng lên"
    từ đồng nghĩa:
  • đi lên
  • ,
  • dồn dập
  • ,
  • tăng
  • ,
  • leo
  • ,
  • nâng cấp

2. A movement upward

  • "They cheered the rise of the hot-air balloon"
    synonym:
  • rise
  • ,
  • rising
  • ,
  • ascent
  • ,
  • ascension

2. Một phong trào đi lên

  • "Họ cổ vũ sự trỗi dậy của khinh khí cầu"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng
  • ,
  • đi lên
  • ,
  • thăng thiên

3. The act of changing location in an upward direction

    synonym:
  • rise
  • ,
  • ascent
  • ,
  • ascension
  • ,
  • ascending

3. Hành động thay đổi vị trí theo hướng đi lên

    từ đồng nghĩa:
  • tăng
  • ,
  • đi lên
  • ,
  • thăng thiên
  • ,
  • tăng dần