Translation meaning & definition of the word "ascension" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thăng thiên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ascension
[Thăng thiên]/əsɛnʃən/
noun
1. (christianity) celebration of the ascension of christ into heaven
- Observed on the 40th day after easter
- synonym:
- Ascension ,
- Ascension Day ,
- Ascension of the Lord
1. (kitô giáo) cử hành lễ thăng thiên của chúa kitô lên thiên đàng
- Quan sát vào ngày thứ 40 sau lễ phục sinh
- từ đồng nghĩa:
- Thăng thiên ,
- Ngày thăng thiên ,
- Thăng thiên của Chúa
2. A movement upward
- "They cheered the rise of the hot-air balloon"
- synonym:
- rise ,
- rising ,
- ascent ,
- ascension
2. Một phong trào đi lên
- "Họ cổ vũ sự trỗi dậy của khinh khí cầu"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- thăng thiên
3. (new testament) the rising of the body of jesus into heaven on the 40th day after his resurrection
- synonym:
- Ascension ,
- Ascension of Christ
3. (tân ước) sự trỗi dậy của thân thể chúa giêsu lên thiên đàng vào ngày thứ 40 sau khi ngài phục sinh
- từ đồng nghĩa:
- Thăng thiên ,
- Thăng thiên của Chúa Kitô
4. (astronomy) the rising of a star above the horizon
- synonym:
- ascension
4. (thiên văn học) sự trỗi dậy của một ngôi sao trên đường chân trời
- từ đồng nghĩa:
- thăng thiên
5. The act of changing location in an upward direction
- synonym:
- rise ,
- ascent ,
- ascension ,
- ascending
5. Hành động thay đổi vị trí theo hướng đi lên
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- thăng thiên ,
- tăng dần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English