Translation meaning & definition of the word "ascending" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "tăng dần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ascending
[Tăng dần]/əsɛndɪŋ/
noun
1. The act of changing location in an upward direction
- synonym:
- rise ,
- ascent ,
- ascension ,
- ascending
1. Hành động thay đổi vị trí theo hướng đi lên
- từ đồng nghĩa:
- tăng lên ,
- đi lên ,
- thăng thiên ,
- tăng dần
adjective
1. Moving or going or growing upward
- "The ascending plane"
- "The ascending staircase"
- "The ascending stems of chickweed"
- synonym:
- ascending(a)
1. Di chuyển hoặc đi hoặc phát triển lên trên
- "Mặt phẳng tăng dần"
- "Cầu thang đi lên"
- "Thân mọc lên của cỏ xanh"
- từ đồng nghĩa:
- tăng dần(a]
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English