Translation meaning & definition of the word "ascendancy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ascendancy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ascendancy
[Lên ngôi]/əsɛndənsi/
noun
1. The state that exists when one person or group has power over another
- "Her apparent dominance of her husband was really her attempt to make him pay attention to her"
- synonym:
- dominance ,
- ascendance ,
- ascendence ,
- ascendancy ,
- ascendency ,
- control
1. Trạng thái tồn tại khi một người hoặc một nhóm có quyền lực đối với người khác
- "Sự thống trị rõ ràng của chồng cô ấy thực sự là nỗ lực của cô ấy để khiến anh ấy chú ý đến cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- thống trị ,
- thăng thiên ,
- lên ngôi ,
- kiểm soát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English