Translation meaning & definition of the word "artillery" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "pháo binh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Artillery
[Pháo binh]/ɑrtɪləri/
noun
1. Large but transportable armament
- synonym:
- artillery ,
- heavy weapon ,
- gun ,
- ordnance
1. Vũ khí lớn nhưng có thể vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- pháo binh ,
- vũ khí hạng nặng ,
- súng ,
- pháp lệnh
2. An army unit that uses big guns
- synonym:
- artillery ,
- artillery unit
2. Một đơn vị quân đội sử dụng súng lớn
- từ đồng nghĩa:
- pháo binh ,
- đơn vị pháo binh
3. A means of persuading or arguing
- "He used all his conversational weapons"
- synonym:
- weapon ,
- artillery
3. Một phương tiện thuyết phục hoặc tranh luận
- "Anh ấy đã sử dụng tất cả vũ khí đàm thoại của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vũ khí ,
- pháo binh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English