Translation meaning & definition of the word "articulation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nghệ thuật" sang tiếng Việt
Articulation
[khớp nối]noun
1. The aspect of pronunciation that involves bringing articulatory organs together so as to shape the sounds of speech
- synonym:
- articulation
1. Khía cạnh phát âm liên quan đến việc đưa các cơ quan khớp nối với nhau để định hình âm thanh của lời nói
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối
2. The shape or manner in which things come together and a connection is made
- synonym:
- articulation ,
- join ,
- joint ,
- juncture ,
- junction
2. Hình dạng hoặc cách thức mà mọi thứ kết hợp với nhau và một kết nối được thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối ,
- tham gia ,
- chung ,
- giao lộ ,
- ngã ba
3. Expressing in coherent verbal form
- "The articulation of my feelings"
- "I gave voice to my feelings"
- synonym:
- articulation ,
- voice
3. Thể hiện ở dạng bằng lời nói mạch lạc
- "Sự nói lên cảm xúc của tôi"
- "Tôi đã nói lên cảm xúc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối ,
- giọng nói
4. (anatomy) the point of connection between two bones or elements of a skeleton (especially if it allows motion)
- synonym:
- joint ,
- articulation ,
- articulatio
4. (giải phẫu) điểm kết nối giữa hai xương hoặc các yếu tố của bộ xương (đặc biệt nếu nó cho phép chuyển động)
- từ đồng nghĩa:
- chung ,
- khớp nối
5. The act of joining things in such a way that motion is possible
- synonym:
- articulation
5. Hành động tham gia mọi thứ theo cách có thể chuyển động
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối