Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "arouse" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "arouse" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Arouse

[Arouse]
/əraʊz/

verb

1. Call forth (emotions, feelings, and responses)

  • "Arouse pity"
  • "Raise a smile"
  • "Evoke sympathy"
    synonym:
  • arouse
  • ,
  • elicit
  • ,
  • enkindle
  • ,
  • kindle
  • ,
  • evoke
  • ,
  • fire
  • ,
  • raise
  • ,
  • provoke

1. Gọi ra (cảm xúc, cảm xúc và phản hồi)

  • "Thương hại nhà"
  • "Nụ cười"
  • "Nêu gợi sự đồng cảm"
    từ đồng nghĩa:
  • khơi dậy
  • ,
  • khơi gợi
  • ,
  • enkindle
  • ,
  • kindle
  • ,
  • gợi lên
  • ,
  • ngọn lửa
  • ,
  • tăng
  • ,
  • khiêu khích

2. Stop sleeping

  • "She woke up to the sound of the alarm clock"
    synonym:
  • wake up
  • ,
  • awake
  • ,
  • arouse
  • ,
  • awaken
  • ,
  • wake
  • ,
  • come alive
  • ,
  • waken

2. Ngừng ngủ

  • "Cô tỉnh dậy với âm thanh của đồng hồ báo thức"
    từ đồng nghĩa:
  • thức dậy
  • ,
  • khơi dậy
  • ,
  • sống lại

3. Summon into action or bring into existence, often as if by magic

  • "Raise the specter of unemployment"
  • "He conjured wild birds in the air"
  • "Call down the spirits from the mountain"
    synonym:
  • raise
  • ,
  • conjure
  • ,
  • conjure up
  • ,
  • invoke
  • ,
  • evoke
  • ,
  • stir
  • ,
  • call down
  • ,
  • arouse
  • ,
  • bring up
  • ,
  • put forward
  • ,
  • call forth

3. Triệu tập hành động hoặc đưa vào sự tồn tại, thường như thể bằng phép thuật

  • "Nâng cao bóng ma thất nghiệp"
  • "Anh ấy gợi lên những con chim hoang dã trong không khí"
  • "Kêu gọi các linh hồn từ trên núi"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng
  • ,
  • gợi cảm
  • ,
  • gợi lên
  • ,
  • viện dẫn
  • ,
  • khuấy
  • ,
  • gọi xuống
  • ,
  • khơi dậy
  • ,
  • đưa lên
  • ,
  • đưa ra phía trước
  • ,
  • gọi đi

4. Cause to be alert and energetic

  • "Coffee and tea stimulate me"
  • "This herbal infusion doesn't stimulate"
    synonym:
  • stimulate
  • ,
  • arouse
  • ,
  • brace
  • ,
  • energize
  • ,
  • energise
  • ,
  • perk up

4. Gây ra sự tỉnh táo và tràn đầy năng lượng

  • "Cà phê và trà kích thích tôi"
  • "Truyền thảo dược này không kích thích"
    từ đồng nghĩa:
  • kích thích
  • ,
  • khơi dậy
  • ,
  • niềng răng
  • ,
  • tiếp thêm năng lượng
  • ,
  • tiếp sức
  • ,
  • tăng

5. Cause to become awake or conscious

  • "He was roused by the drunken men in the street"
  • "Please wake me at 6 am."
    synonym:
  • awaken
  • ,
  • wake
  • ,
  • waken
  • ,
  • rouse
  • ,
  • wake up
  • ,
  • arouse

5. Khiến trở nên tỉnh táo hoặc có ý thức

  • "Anh ấy đã bị những người đàn ông say xỉn trên đường phố"
  • "Hãy đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng."
    từ đồng nghĩa:
  • thức dậy
  • ,
  • áo choàng
  • ,
  • khơi dậy

6. To begin moving, "as the thunder started the sleeping children began to stir"

    synonym:
  • arouse
  • ,
  • stir

6. Để bắt đầu di chuyển, "khi sấm sét bắt đầu, những đứa trẻ đang ngủ bắt đầu khuấy động"

    từ đồng nghĩa:
  • khơi dậy
  • ,
  • khuấy

7. Stimulate sexually

  • "This movie usually arouses the male audience"
    synonym:
  • arouse
  • ,
  • sex
  • ,
  • excite
  • ,
  • turn on
  • ,
  • wind up

7. Kích thích tình dục

  • "Bộ phim này thường khơi dậy khán giả nam"
    từ đồng nghĩa:
  • khơi dậy
  • ,
  • quan hệ tình dục
  • ,
  • phấn khích
  • ,
  • bật
  • ,
  • gió lên