The army rejected Tom because of a physical disability.
Quân đội từ chối Tom vì khuyết tật về thể chất.
Tom was discharged from the army for conduct unbecoming an officer.
Tom đã giải ngũ vì hành vi không phù hợp với một sĩ quan.
Were you an officer in the army?
Anh là sĩ quan trong quân đội?
I was in the army once.
Tôi đã từng ở trong quân đội một lần.
When did you enter the army?
Anh vào quân đội khi nào?
Tom is in the army.
Tom đang ở trong quân đội.
A language is a dialect with an army and a navy.
Ngôn ngữ là một phương ngữ có quân đội và hải quân.
America has the world’s largest economy, and its army is the most powerful.
Nước Mỹ có nền kinh tế lớn nhất thế giới, và quân đội của nước này hùng mạnh nhất.
It's just a myth that Rambo can defeat an army alone.
Chỉ là chuyện hoang đường rằng Rambo có thể đánh bại một đội quân một mình.
They refused to join the army.
Họ từ chối gia nhập quân đội.
When challenged to pronounce "shibboleth", Christopher Columbus did it in such a perfect way, that he was instantly recognized as the new leader of the natives' army.
Khi được thử thách phát âm "shibboleth", Christopher Columbus đã làm điều đó một cách hoàn hảo đến mức ông ngay lập tức được công nhận là thủ lĩnh mới của quân đội bản địa.
A language is a dialect with an army and navy.
Ngôn ngữ là một phương ngữ có quân đội và hải quân.
An army was divided into the vanguard, the rearguard and the main body.
Một đội quân được chia thành đội tiên phong, hậu quân và quân chủ lực.
Victory and defeat aren't solely decided by the size of your army.
Chiến thắng và thất bại không chỉ được quyết định bởi quy mô quân đội của bạn.