Translation meaning & definition of the word "arms" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cánh tay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Arms
[Cánh tay]/ɑrmz/
noun
1. Weapons considered collectively
- synonym:
- weaponry ,
- arms ,
- implements of war ,
- weapons system ,
- munition
1. Vũ khí được xem xét chung
- từ đồng nghĩa:
- vũ khí ,
- cánh tay ,
- thực hiện chiến tranh ,
- hệ thống vũ khí ,
- đạn dược
2. The official symbols of a family, state, etc.
- synonym:
- coat of arms ,
- arms ,
- blazon ,
- blazonry
2. Các biểu tượng chính thức của một gia đình, nhà nước, vv.
- từ đồng nghĩa:
- áo choàng ,
- cánh tay ,
- blazon ,
- blazonry
Examples of using
Don't touch fish in order that your arms didn't smell like fish.
Đừng chạm vào cá để cánh tay của bạn không có mùi như cá.
Tom pulled Mary into his arms and held her close.
Tom kéo Mary vào vòng tay anh và ôm cô lại gần.
He died in your arms.
Anh chết trong vòng tay em.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English