Translation meaning & definition of the word "armistice" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khởi động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Armistice
[đình chiến]/ɑrməstəs/
noun
1. A state of peace agreed to between opponents so they can discuss peace terms
- synonym:
- armistice ,
- cease-fire ,
- truce
1. Một nhà nước hòa bình đã đồng ý giữa các đối thủ để họ có thể thảo luận về các điều khoản hòa bình
- từ đồng nghĩa:
- đình chiến ,
- ngừng bắn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English