Translation meaning & definition of the word "armament" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vũ khí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Armament
[Vũ khí]/ɑrməmənt/
noun
1. Weaponry used by military or naval force
- synonym:
- armament
1. Vũ khí được sử dụng bởi lực lượng quân sự hoặc hải quân
- từ đồng nghĩa:
- vũ khí
2. The act of equiping with weapons in preparation for war
- synonym:
- arming ,
- armament ,
- equipping
2. Hành động trang bị vũ khí để chuẩn bị cho chiến tranh
- từ đồng nghĩa:
- vũ trang ,
- vũ khí ,
- trang bị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English