Translation meaning & definition of the word "arm" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cánh tay" sang tiếng Việt
Arm
[Cánh tay]noun
1. A human limb
- Technically the part of the superior limb between the shoulder and the elbow but commonly used to refer to the whole superior limb
- synonym:
- arm
1. Một chi người
- Về mặt kỹ thuật, một phần của chi trên giữa vai và khuỷu tay nhưng thường được sử dụng để chỉ toàn bộ chi trên
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay
2. Any projection that is thought to resemble a human arm
- "The arm of the record player"
- "An arm of the sea"
- "A branch of the sewer"
- synonym:
- arm ,
- branch ,
- limb
2. Bất kỳ hình chiếu nào được cho là giống với cánh tay con người
- "Cánh tay của máy ghi âm"
- "Một cánh tay của biển"
- "Một nhánh của cống"
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay ,
- chi nhánh ,
- chân tay
3. Any instrument or instrumentality used in fighting or hunting
- "He was licensed to carry a weapon"
- synonym:
- weapon ,
- arm ,
- weapon system
3. Bất kỳ công cụ hoặc công cụ được sử dụng trong chiến đấu hoặc săn bắn
- "Anh ta được cấp phép mang vũ khí"
- từ đồng nghĩa:
- vũ khí ,
- cánh tay ,
- hệ thống vũ khí
4. The part of an armchair or sofa that supports the elbow and forearm of a seated person
- synonym:
- arm
4. Một phần của ghế bành hoặc ghế sofa hỗ trợ khuỷu tay và cẳng tay của một người ngồi
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay
5. A division of some larger or more complex organization
- "A branch of congress"
- "Botany is a branch of biology"
- "The germanic branch of indo-european languages"
- synonym:
- branch ,
- subdivision ,
- arm
5. Một bộ phận của một số tổ chức lớn hơn hoặc phức tạp hơn
- "Một nhánh của quốc hội"
- "Thực vật học là một nhánh của sinh học"
- "Nhánh tiếng đức của các ngôn ngữ ấn-âu"
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh ,
- phân khu ,
- cánh tay
6. The part of a garment that is attached at the armhole and that provides a cloth covering for the arm
- synonym:
- sleeve ,
- arm
6. Một phần của quần áo được gắn ở lỗ khoét và cung cấp một tấm vải che cho cánh tay
- từ đồng nghĩa:
- tay áo ,
- cánh tay
verb
1. Prepare oneself for a military confrontation
- "The u.s. is girding for a conflict in the middle east"
- "Troops are building up on the iraqi border"
- synonym:
- arm ,
- build up ,
- fortify ,
- gird
1. Chuẩn bị cho một cuộc đối đầu quân sự
- "Hoa kỳ đang chuẩn bị cho một cuộc xung đột ở trung đông"
- "Quân đội đang xây dựng ở biên giới iraq"
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay ,
- xây dựng ,
- củng cố ,
- dầm
2. Supply with arms
- "The u.s. armed the freedom fighters in afghanistan"
- synonym:
- arm
2. Cung cấp vũ khí
- "Hoa kỳ vũ trang các chiến binh tự do ở afghanistan"
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay