Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "arise" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát sinh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Arise

[Phát sinh]
/əraɪz/

verb

1. Come into existence

  • Take on form or shape
  • "A new religious movement originated in that country"
  • "A love that sprang up from friendship"
  • "The idea for the book grew out of a short story"
  • "An interesting phenomenon uprose"
    synonym:
  • originate
  • ,
  • arise
  • ,
  • rise
  • ,
  • develop
  • ,
  • uprise
  • ,
  • spring up
  • ,
  • grow

1. Đi vào sự tồn tại

  • Có hình dạng hoặc hình dạng
  • "Một phong trào tôn giáo mới bắt nguồn từ đất nước đó"
  • "Một tình yêu nảy sinh từ tình bạn"
  • "Ý tưởng cho cuốn sách phát triển từ một câu chuyện ngắn"
  • "Một hiện tượng thú vị nổi lên"
    từ đồng nghĩa:
  • bắt nguồn
  • ,
  • phát sinh
  • ,
  • tăng
  • ,
  • phát triển
  • ,
  • mọc lên

2. Originate or come into being

  • "A question arose"
    synonym:
  • arise
  • ,
  • come up
  • ,
  • bob up

2. Bắt nguồn hoặc ra đời

  • "Một câu hỏi phát sinh"
    từ đồng nghĩa:
  • phát sinh
  • ,
  • đi lên
  • ,
  • bob lên

3. Rise to one's feet

  • "The audience got up and applauded"
    synonym:
  • arise
  • ,
  • rise
  • ,
  • uprise
  • ,
  • get up
  • ,
  • stand up

3. Vươn lên chân

  • "Khán giả đứng dậy và vỗ tay"
    từ đồng nghĩa:
  • phát sinh
  • ,
  • tăng
  • ,
  • mọc lên
  • ,
  • thức dậy
  • ,
  • đứng lên

4. Result or issue

  • "A slight unpleasantness arose from this discussion"
    synonym:
  • arise
  • ,
  • come up

4. Kết quả hoặc vấn đề

  • "Một chút khó chịu nảy sinh từ cuộc thảo luận này"
    từ đồng nghĩa:
  • phát sinh
  • ,
  • đi lên

5. Move upward

  • "The fog lifted"
  • "The smoke arose from the forest fire"
  • "The mist uprose from the meadows"
    synonym:
  • rise
  • ,
  • lift
  • ,
  • arise
  • ,
  • move up
  • ,
  • go up
  • ,
  • come up
  • ,
  • uprise

5. Di chuyển lên trên

  • "Sương mù nâng lên"
  • "Khói phát sinh từ vụ cháy rừng"
  • "Sương mù nổi lên từ đồng cỏ"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng
  • ,
  • nâng
  • ,
  • phát sinh
  • ,
  • tiến lên
  • ,
  • đi lên
  • ,
  • mọc lên

6. Take part in a rebellion

  • Renounce a former allegiance
    synonym:
  • rebel
  • ,
  • arise
  • ,
  • rise
  • ,
  • rise up

6. Tham gia vào một cuộc nổi loạn

  • Từ bỏ một lòng trung thành trước đây
    từ đồng nghĩa:
  • nổi dậy
  • ,
  • phát sinh
  • ,
  • tăng
  • ,
  • tăng lên

7. Get up and out of bed

  • "I get up at 7 a.m. every day"
  • "They rose early"
  • "He uprose at night"
    synonym:
  • get up
  • ,
  • turn out
  • ,
  • arise
  • ,
  • uprise
  • ,
  • rise

7. Đứng dậy và ra khỏi giường

  • "Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày"
  • "Họ dậy sớm"
  • "Anh ấy vui vẻ vào ban đêm"
    từ đồng nghĩa:
  • thức dậy
  • ,
  • bật ra
  • ,
  • phát sinh
  • ,
  • mọc lên
  • ,
  • tăng

Examples of using

Accidents arise from carelessness.
Tai nạn phát sinh từ sự bất cẩn.