Translation meaning & definition of the word "argument" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lập luận" sang tiếng Việt
Argument
[Luận cứ]noun
1. A fact or assertion offered as evidence that something is true
- "It was a strong argument that his hypothesis was true"
- synonym:
- argument ,
- statement
1. Một thực tế hoặc khẳng định được đưa ra làm bằng chứng cho thấy một cái gì đó là sự thật
- "Đó là một lập luận mạnh mẽ rằng giả thuyết của ông là đúng"
- từ đồng nghĩa:
- đối số ,
- tuyên bố
2. A contentious speech act
- A dispute where there is strong disagreement
- "They were involved in a violent argument"
- synonym:
- controversy ,
- contention ,
- contestation ,
- disputation ,
- disceptation ,
- tilt ,
- argument ,
- arguing
2. Một hành động nói gây tranh cãi
- Một tranh chấp nơi có sự bất đồng mạnh mẽ
- "Họ đã tham gia vào một cuộc tranh luận bạo lực"
- từ đồng nghĩa:
- tranh cãi ,
- tranh chấp ,
- cuộc thi ,
- đánh lừa ,
- nghiêng ,
- đối số ,
- cãi nhau
3. A discussion in which reasons are advanced for and against some proposition or proposal
- "The argument over foreign aid goes on and on"
- synonym:
- argument ,
- argumentation ,
- debate
3. Một cuộc thảo luận trong đó lý do được nâng cao cho và chống lại một số đề xuất hoặc đề xuất
- "Cuộc tranh luận về viện trợ nước ngoài cứ lặp đi lặp lại"
- từ đồng nghĩa:
- đối số ,
- lập luận ,
- tranh luận
4. A summary of the subject or plot of a literary work or play or movie
- "The editor added the argument to the poem"
- synonym:
- argument ,
- literary argument
4. Tóm tắt về chủ đề hoặc cốt truyện của một tác phẩm văn học hoặc vở kịch hoặc phim
- "Biên tập viên đã thêm lập luận vào bài thơ"
- từ đồng nghĩa:
- đối số ,
- tranh luận văn học
5. (computer science) a reference or value that is passed to a function, procedure, subroutine, command, or program
- synonym:
- argument ,
- parameter
5. (khoa học máy tính) một tham chiếu hoặc giá trị được truyền cho một chức năng, thủ tục, chương trình con, lệnh hoặc chương trình
- từ đồng nghĩa:
- đối số ,
- thông số
6. A variable in a logical or mathematical expression whose value determines the dependent variable
- If f(x)=y, x is the independent variable
- synonym:
- argument
6. Một biến trong biểu thức logic hoặc toán học có giá trị xác định biến phụ thuộc
- Nếu f (x) = y, x là biến độc lập
- từ đồng nghĩa:
- đối số
7. A course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood
- The methodical process of logical reasoning
- "I can't follow your line of reasoning"
- synonym:
- argumentation ,
- logical argument ,
- argument ,
- line of reasoning ,
- line
7. Một quá trình lý luận nhằm chứng minh một sự thật hoặc sự giả dối
- Quá trình phương pháp luận logic
- "Tôi không thể làm theo lý luận của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- lập luận ,
- đối số logic ,
- đối số ,
- dòng lý luận ,
- đường dây