Translation meaning & definition of the word "arguable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có giá trị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Arguable
[Có thể tranh cãi]/ɑrgjuəbəl/
adjective
1. Capable of being supported by argument
- synonym:
- arguable
1. Có khả năng được hỗ trợ bởi lập luận
- từ đồng nghĩa:
- tranh cãi
2. Open to argument or debate
- "That is a moot question"
- synonym:
- arguable ,
- debatable ,
- disputable ,
- moot
2. Mở để tranh luận hoặc tranh luận
- "Đó là một câu hỏi moot"
- từ đồng nghĩa:
- tranh cãi ,
- tranh luận ,
- tranh chấp ,
- xe máy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English