Translation meaning & definition of the word "arena" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "arena" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Arena
[Đấu trường]/ərinə/
noun
1. A particular environment or walk of life
- "His social sphere is limited"
- "It was a closed area of employment"
- "He's out of my orbit"
- synonym:
- sphere ,
- domain ,
- area ,
- orbit ,
- field ,
- arena
1. Một môi trường cụ thể hoặc bước đi của cuộc sống
- "Phạm vi xã hội của anh ấy bị hạn chế"
- "Đó là một khu vực kín của việc làm"
- "Anh ấy ra khỏi quỹ đạo của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu ,
- miền ,
- diện tích ,
- quỹ đạo ,
- lĩnh vực ,
- đấu trường
2. The central area of an ancient roman amphitheater where contests and spectacles were held
- Especially an area that was strewn with sand
- synonym:
- arena
2. Khu vực trung tâm của một nhà hát vòng tròn la mã cổ đại nơi các cuộc thi và cảnh tượng được tổ chức
- Đặc biệt là một khu vực rải đầy cát
- từ đồng nghĩa:
- đấu trường
3. A large structure for open-air sports or entertainments
- synonym:
- stadium ,
- bowl ,
- arena ,
- sports stadium
3. Một cấu trúc lớn cho các môn thể thao hoặc giải trí ngoài trời
- từ đồng nghĩa:
- sân vận động ,
- bát ,
- đấu trường ,
- sân thể thao
4. A playing field where sports events take place
- synonym:
- arena ,
- scene of action
4. Một sân chơi nơi diễn ra các sự kiện thể thao
- từ đồng nghĩa:
- đấu trường ,
- cảnh hành động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English