Translation meaning & definition of the word "area" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khu vực" sang tiếng Việt
Area
[Khu vực]noun
1. A particular geographical region of indefinite boundary (usually serving some special purpose or distinguished by its people or culture or geography)
- "It was a mountainous area"
- "Bible country"
- synonym:
- area ,
- country
1. Một khu vực địa lý cụ thể có ranh giới không xác định (thường phục vụ một số mục đích đặc biệt hoặc được phân biệt bởi người dân hoặc văn hóa hoặc địa lý của nó)
- "Đó là một khu vực miền núi"
- "Nước kinh thánh"
- từ đồng nghĩa:
- diện tích ,
- Quốc gia
2. A subject of study
- "It was his area of specialization"
- "Areas of interest include..."
- synonym:
- area
2. Một môn học
- "Đó là lĩnh vực chuyên môn của anh ấy"
- "Các lĩnh vực quan tâm bao gồm..."
- từ đồng nghĩa:
- diện tích
3. A part of an animal that has a special function or is supplied by a given artery or nerve
- "In the abdominal region"
- synonym:
- area ,
- region
3. Một phần của động vật có chức năng đặc biệt hoặc được cung cấp bởi một động mạch hoặc dây thần kinh nhất định
- "Ở vùng bụng"
- từ đồng nghĩa:
- diện tích ,
- khu vực
4. A particular environment or walk of life
- "His social sphere is limited"
- "It was a closed area of employment"
- "He's out of my orbit"
- synonym:
- sphere ,
- domain ,
- area ,
- orbit ,
- field ,
- arena
4. Một môi trường cụ thể hoặc bước đi của cuộc sống
- "Phạm vi xã hội của anh ấy bị hạn chế"
- "Đó là một khu vực kín của việc làm"
- "Anh ấy ra khỏi quỹ đạo của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu ,
- miền ,
- diện tích ,
- quỹ đạo ,
- lĩnh vực ,
- đấu trường
5. A part of a structure having some specific characteristic or function
- "The spacious cooking area provided plenty of room for servants"
- synonym:
- area
5. Một phần của cấu trúc có một số đặc tính hoặc chức năng cụ thể
- "Khu vực nấu ăn rộng rãi cung cấp nhiều chỗ cho người hầu"
- từ đồng nghĩa:
- diện tích
6. The extent of a 2-dimensional surface enclosed within a boundary
- "The area of a rectangle"
- "It was about 500 square feet in area"
- synonym:
- area ,
- expanse ,
- surface area
6. Phạm vi của một bề mặt 2 chiều được bao quanh trong một ranh giới
- "Khu vực của một hình chữ nhật"
- "Đó là khoảng 500 feet vuông trong khu vực"
- từ đồng nghĩa:
- diện tích ,
- mở rộng ,
- diện tích bề mặt