In addition, we are looking for an consultant who can assist us in leveraging their expertise of the market to acquire product from manufacturers in the area.
Ngoài ra, chúng tôi đang tìm kiếm một nhà tư vấn có thể hỗ trợ chúng tôi tận dụng chuyên môn của họ về thị trường để mua sản phẩm từ các nhà sản xuất trong khu vực.
The whole area was flooded when the main burst.
Toàn bộ khu vực bị ngập khi vụ nổ chính.
They fenced off an area to park cars.
Họ rào một khu vực để đỗ xe.
I know the area.
Tôi biết khu vực.
Are you looking for oil in the area?
Bạn đang tìm kiếm dầu trong khu vực?
Do you live in this area?
Bạn sống ở khu vực này?
Many libraries also provide wireless local area network.
Nhiều thư viện cũng cung cấp mạng cục bộ không dây.
After the earthquake, the land value in this area went down a lot.
Sau trận động đất, giá trị đất ở khu vực này đã giảm xuống rất nhiều.
People living in this area are dying because of the lack of water.
Người dân sống ở khu vực này đang chết dần vì thiếu nước.
Pickpockets may operate in this area.
Những kẻ móc túi có thể hoạt động trong khu vực này.
That's outside my area of expertise.
Đó là ngoài lĩnh vực chuyên môn của tôi.
The same force spread over a smaller area will produce more pressure.
Cùng một lực lan truyền trên một diện tích nhỏ hơn sẽ tạo ra nhiều áp lực hơn.
What is the value of an average home in your area?
Giá trị của một ngôi nhà trung bình trong khu vực của bạn là gì?
Have you ever lived in a rural area?
Bạn đã từng sống ở vùng nông thôn chưa?
When Columbus discovered America, bison (American buffalo) inhabited a wide-ranging area.
Khi Columbus phát hiện ra châu Mỹ, bò rừng (trâu Mỹ) sinh sống ở một khu vực rộng lớn.
He knows the area like the back of his hand.
Hắn biết khu vực như lòng bàn tay.
Japan consists of four major islands and over 100,100 small islands, and is about equal to California in area.
Nhật Bản bao gồm bốn hòn đảo lớn và hơn 100.100 hòn đảo nhỏ, có diện tích tương đương với California.
The river flooded a large area.
Dòng sông làm ngập một vùng rộng lớn.
It was not permitted that the inhabitants trespass in the area.
Người dân không được phép xâm phạm khu vực.
He is an expert in the area of city planning.
Ông là một chuyên gia trong lĩnh vực quy hoạch thành phố.