Translation meaning & definition of the word "ardor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ardor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ardor
[Ardor]/ɑrdər/
noun
1. A feeling of strong eagerness (usually in favor of a person or cause)
- "They were imbued with a revolutionary ardor"
- "He felt a kind of religious zeal"
- synonym:
- ardor ,
- ardour ,
- elan ,
- zeal
1. Một cảm giác háo hức mạnh mẽ (thường có lợi cho một người hoặc nguyên nhân)
- "Họ đã thấm nhuần một cuộc cách mạng"
- "Anh ấy cảm thấy một loại nhiệt tình tôn giáo"
- từ đồng nghĩa:
- hăng hái ,
- elan ,
- nhiệt tình
2. Intense feeling of love
- synonym:
- ardor ,
- ardour
2. Cảm giác mãnh liệt của tình yêu
- từ đồng nghĩa:
- hăng hái
3. Feelings of great warmth and intensity
- "He spoke with great ardor"
- synonym:
- ardor ,
- ardour ,
- fervor ,
- fervour ,
- fervency ,
- fire ,
- fervidness
3. Cảm giác ấm áp và mãnh liệt
- "Anh ấy nói với sự hăng hái"
- từ đồng nghĩa:
- hăng hái ,
- nhiệt thành ,
- ngọn lửa ,
- sự nhiệt thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English