Translation meaning & definition of the word "architect" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "kiến trúc sư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Architect
[Kiến trúc sư]/ɑrkətɛkt/
noun
1. Someone who creates plans to be used in making something (such as buildings)
- synonym:
- architect ,
- designer
1. Ai đó tạo ra kế hoạch được sử dụng để làm một cái gì đó (như các tòa nhà)
- từ đồng nghĩa:
- kiến trúc sư ,
- nhà thiết kế
Examples of using
I am a German architect.
Tôi là một kiến trúc sư người Đức.
That architect builds very modern houses.
Kiến trúc sư đó xây dựng những ngôi nhà rất hiện đại.
This building was laid out by a famous architect.
Tòa nhà này được đặt ra bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English