Translation meaning & definition of the word "arching" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lưu trữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Arching
[Lưu trữ]/ɑrʧɪŋ/
adjective
1. Forming or resembling an arch
- "An arched ceiling"
- synonym:
- arced ,
- arched ,
- arching ,
- arciform ,
- arcuate ,
- bowed
1. Hình thành hoặc giống như một vòm
- "Một trần vòm"
- từ đồng nghĩa:
- vũ trang ,
- cong ,
- vòm ,
- hình vòng cung ,
- vòng cung ,
- cúi đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English