Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "archer" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cung cấp" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Archer

[Cung thủ]
/ɑrʧər/

noun

1. A person who is expert in the use of a bow and arrow

    synonym:
  • archer
  • ,
  • bowman

1. Một người là chuyên gia trong việc sử dụng cung và mũi tên

    từ đồng nghĩa:
  • cung thủ

2. (astrology) a person who is born while the sun is in sagittarius

    synonym:
  • Sagittarius
  • ,
  • Archer

2. (chiêm tinh học) một người được sinh ra trong khi mặt trời ở nhân mã

    từ đồng nghĩa:
  • Nhân Mã
  • ,
  • Cung thủ

3. The ninth sign of the zodiac

  • The sun is in this sign from about november 22 to december 21
    synonym:
  • Sagittarius
  • ,
  • Sagittarius the Archer
  • ,
  • Archer

3. Dấu hiệu thứ chín của cung hoàng đạo

  • Mặt trời ở trong dấu hiệu này từ khoảng ngày 22 tháng 11 đến ngày 21 tháng 12
    từ đồng nghĩa:
  • Nhân Mã
  • ,
  • Nhân Mã cung thủ
  • ,
  • Cung thủ