Translation meaning & definition of the word "arched" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Arched
[Khâu]/ɑrʧt/
adjective
1. Constructed with or in the form of an arch or arches
- "An arched passageway"
- synonym:
- arched
1. Được xây dựng với hoặc dưới dạng vòm hoặc vòm
- "Một lối đi hình vòng cung"
- từ đồng nghĩa:
- cong
2. Forming or resembling an arch
- "An arched ceiling"
- synonym:
- arced ,
- arched ,
- arching ,
- arciform ,
- arcuate ,
- bowed
2. Hình thành hoặc giống như một vòm
- "Một trần vòm"
- từ đồng nghĩa:
- vũ trang ,
- cong ,
- vòm ,
- hình vòng cung ,
- vòng cung ,
- cúi đầu
Examples of using
The cat arched its back.
Con mèo cong lưng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English