Translation meaning & definition of the word "arch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "arch" sang tiếng Việt
Arch
[Arch]noun
1. A curved shape in the vertical plane that spans an opening
- synonym:
- arch
1. Một hình dạng cong trong mặt phẳng thẳng đứng kéo dài một lỗ mở
- từ đồng nghĩa:
- vòm
2. A curved bony structure supporting or enclosing organs (especially the inner sides of the feet)
- synonym:
- arch
2. Một cấu trúc xương cong hỗ trợ hoặc bao quanh các cơ quan (đặc biệt là các mặt trong của bàn chân)
- từ đồng nghĩa:
- vòm
3. A passageway under a curved masonry construction
- "They built a triumphal arch to memorialize their victory"
- synonym:
- arch ,
- archway
3. Một lối đi dưới một công trình xây dựng cong
- "Họ đã xây dựng một vòm khải hoàn để tưởng niệm chiến thắng của họ"
- từ đồng nghĩa:
- vòm ,
- cổng vòm
4. (architecture) a masonry construction (usually curved) for spanning an opening and supporting the weight above it
- synonym:
- arch
4. (kiến trúc) một công trình xây dựng (thường cong) để mở một lỗ mở và hỗ trợ trọng lượng phía trên nó
- từ đồng nghĩa:
- vòm
verb
1. Form an arch or curve
- "Her back arches"
- "Her hips curve nicely"
- synonym:
- arch ,
- curve ,
- arc
1. Tạo thành một vòm hoặc đường cong
- "Vòm lưng của cô ấy"
- "Đường cong hông của cô ấy độc đáo"
- từ đồng nghĩa:
- vòm ,
- đường cong ,
- vòng cung
adjective
1. (used of behavior or attitude) characteristic of those who treat others with condescension
- synonym:
- arch ,
- condescending ,
- patronizing ,
- patronising
1. (sử dụng hành vi hoặc thái độ) đặc trưng của những người đối xử với người khác bằng sự nhượng bộ
- từ đồng nghĩa:
- vòm ,
- hạ thấp ,
- bảo trợ
2. Expert in skulduggery
- "An arch criminal"
- synonym:
- arch(a)
2. Chuyên gia về skulduggery
- "Một tên tội phạm vòm"
- từ đồng nghĩa:
- vòm (a)
3. Naughtily or annoyingly playful
- "Teasing and worrying with impish laughter"
- "A wicked prank"
- synonym:
- arch ,
- impish ,
- implike ,
- mischievous ,
- pixilated ,
- prankish ,
- puckish ,
- wicked
3. Nghịch ngợm hoặc khó chịu
- "Trêu chọc và lo lắng với tiếng cười ngớ ngẩn"
- "Một trò đùa độc ác"
- từ đồng nghĩa:
- vòm ,
- vô tư ,
- không giống ,
- tinh nghịch ,
- pixilated ,
- chơi khăm ,
- puckish ,
- độc ác