Translation meaning & definition of the word "arc" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "arc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Arc
[Arc]/ɑrk/
noun
1. Electrical conduction through a gas in an applied electric field
- synonym:
- discharge ,
- spark ,
- arc ,
- electric arc ,
- electric discharge
1. Dẫn điện qua khí trong điện trường ứng dụng
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- tia lửa ,
- vòng cung ,
- hồ quang điện ,
- phóng điện
2. A continuous portion of a circle
- synonym:
- arc
2. Một phần liên tục của một vòng tròn
- từ đồng nghĩa:
- vòng cung
3. Something curved in shape
- synonym:
- bow ,
- arc
3. Một cái gì đó cong
- từ đồng nghĩa:
- cung ,
- vòng cung
verb
1. Form an arch or curve
- "Her back arches"
- "Her hips curve nicely"
- synonym:
- arch ,
- curve ,
- arc
1. Tạo thành một vòm hoặc đường cong
- "Vòm lưng của cô ấy"
- "Đường cong hông của cô ấy độc đáo"
- từ đồng nghĩa:
- vòm ,
- đường cong ,
- vòng cung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English