Translation meaning & definition of the word "arable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Arable
[Arable]/ærəbəl/
adjective
1. (of farmland) capable of being farmed productively
- synonym:
- arable ,
- cultivable ,
- cultivatable ,
- tillable
1. (của đất nông nghiệp) có khả năng được canh tác hiệu quả
- từ đồng nghĩa:
- có thể trồng được ,
- trồng trọt ,
- cho đến khi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English