Translation meaning & definition of the word "aquarium" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "quảng trường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aquarium
[Thủy cung]/əkwɛriəm/
noun
1. A tank or pool or bowl filled with water for keeping live fish and underwater animals
- synonym:
- aquarium ,
- fish tank ,
- marine museum
1. Một bể hoặc hồ bơi hoặc bát chứa đầy nước để giữ cá sống và động vật dưới nước
- từ đồng nghĩa:
- thủy cung ,
- bể cá ,
- bảo tàng biển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English