Translation meaning & definition of the word "appreciative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh giá cao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Appreciative
[Đánh giá cao]/əpriʃietɪv/
adjective
1. Feeling or expressive of gratitude
- "Was appreciative of his efforts"
- "An appreciative word"
- synonym:
- appreciative
1. Cảm giác hoặc biểu cảm của lòng biết ơn
- "Đánh giá cao những nỗ lực của anh ấy"
- "Một từ đánh giá cao"
- từ đồng nghĩa:
- đánh giá cao
2. Having or showing appreciation or a favorable critical judgment or opinion
- "Appreciative of a beautiful landscape"
- "An appreciative laugh from the audience"
- synonym:
- appreciative
2. Có hoặc thể hiện sự đánh giá cao hoặc một đánh giá hoặc ý kiến phê phán thuận lợi
- "Đánh giá cao một cảnh quan đẹp"
- "Một tiếng cười đánh giá cao từ khán giả"
- từ đồng nghĩa:
- đánh giá cao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English