Translation meaning & definition of the word "appliance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiết bị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Appliance
[Thiết bị]/əplaɪəns/
noun
1. A device or control that is very useful for a particular job
- synonym:
- appliance ,
- contraption ,
- contrivance ,
- convenience ,
- gadget ,
- gizmo ,
- gismo ,
- widget
1. Một thiết bị hoặc điều khiển rất hữu ích cho một công việc cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị ,
- cỗ máy ,
- kế hoạch ,
- tiện lợi ,
- tiện ích ,
- gizmo ,
- gimmo ,
- vật dụng
2. Durable goods for home or office use
- synonym:
- appliance
2. Hàng hóa lâu bền cho sử dụng tại nhà hoặc văn phòng
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị
Examples of using
A display, aka monitor, is an appliance that displays video signal of still images and moving pictures produced by a computer or similar device.
Màn hình, hay còn gọi là màn hình, là một thiết bị hiển thị tín hiệu video của hình ảnh tĩnh và hình ảnh chuyển động được sản xuất bởi máy tính hoặc thiết bị tương tự.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English