Translation meaning & definition of the word "apparatus" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ máy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Apparatus
[Bộ máy]/æpərætəs/
noun
1. Equipment designed to serve a specific function
- synonym:
- apparatus ,
- setup
1. Thiết bị được thiết kế để phục vụ một chức năng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- bộ máy ,
- thiết lập
2. (anatomy) a group of body parts that work together to perform a given function
- "The breathing apparatus"
- synonym:
- apparatus
2. (giải phẫu) một nhóm các bộ phận cơ thể phối hợp với nhau để thực hiện một chức năng nhất định
- "Bộ máy thở"
- từ đồng nghĩa:
- bộ máy
Examples of using
The physics laboratory has the best apparatus I've ever seen.
Phòng thí nghiệm vật lý có bộ máy tốt nhất tôi từng thấy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English