Translation meaning & definition of the word "appalling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kinh hoàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Appalling
[Kinh hoàng]/əpɔlɪŋ/
noun
1. An experience that appalls
- "Is it better to view the appalling or merely hear of it?"
- synonym:
- appalling
1. Một trải nghiệm mà ứng dụng
- "Tốt hơn là xem kinh khủng hay chỉ đơn thuần là nghe về nó?"
- từ đồng nghĩa:
- kinh khủng
adjective
1. Causing consternation
- "Appalling conditions"
- synonym:
- appalling ,
- dismaying
1. Gây ra sự phẫn nộ
- "Điều kiện kinh khủng"
- từ đồng nghĩa:
- kinh khủng ,
- mất tinh thần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English