Translation meaning & definition of the word "apostle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tông đồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Apostle
[Tông đồ]/əpɑsəl/
noun
1. An ardent early supporter of a cause or reform
- "An apostle of revolution"
- synonym:
- apostle
1. Một người ủng hộ sớm hăng hái của một nguyên nhân hoặc cải cách
- "Một sứ đồ của cách mạng"
- từ đồng nghĩa:
- tông đồ
2. Any important early teacher of christianity or a christian missionary to a people
- synonym:
- Apostle ,
- Apostelic Father
2. Bất kỳ giáo viên đầu tiên quan trọng của kitô giáo hoặc một nhà truyền giáo kitô giáo cho một dân tộc
- từ đồng nghĩa:
- Tông đồ ,
- Cha tông đồ
3. (new testament) one of the original 12 disciples chosen by christ to preach his gospel
- synonym:
- Apostle
3. (tân ước) một trong 12 môn đệ nguyên thủy được chúa kitô chọn để rao giảng phúc âm của mình
- từ đồng nghĩa:
- Tông đồ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English