Translation meaning & definition of the word "ape" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "ape" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ape
[Ape]/ep/
noun
1. Any of various primates with short tails or no tail at all
- synonym:
- ape
1. Bất kỳ loài linh trưởng nào có đuôi ngắn hoặc không có đuôi
- từ đồng nghĩa:
- vượn
2. Someone who copies the words or behavior of another
- synonym:
- copycat ,
- imitator ,
- emulator ,
- ape ,
- aper
2. Người sao chép lời nói hoặc hành vi của người khác
- từ đồng nghĩa:
- copycat ,
- kẻ bắt chước ,
- giả lập ,
- vượn ,
- rượu khai vị
3. Person who resembles a nonhuman primate
- synonym:
- anthropoid ,
- ape
3. Người giống với linh trưởng phi nhân đạo
- từ đồng nghĩa:
- hình người ,
- vượn
verb
1. Imitate uncritically and in every aspect
- "Her little brother apes her behavior"
- synonym:
- ape
1. Bắt chước một cách không chính thức và trong mọi khía cạnh
- "Em trai của cô ấy vượn hành vi của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- vượn
2. Represent in or produce a caricature of
- "The drawing caricatured the president"
- synonym:
- caricature ,
- ape
2. Đại diện trong hoặc sản xuất một bức tranh biếm họa
- "Bản vẽ biếm họa tổng thống"
- từ đồng nghĩa:
- biếm họa ,
- vượn
Examples of using
When a big ape emerged from the cave, they got frightened and ran away.
Khi một con vượn lớn xuất hiện từ hang động, chúng sợ hãi và bỏ chạy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English