Translation meaning & definition of the word "antibiotic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kháng sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Antibiotic
[Kháng sinh]/æntibaɪɑtɪk/
noun
1. A chemical substance derivable from a mold or bacterium that can kill microorganisms and cure bacterial infections
- "When antibiotics were first discovered they were called wonder drugs"
- synonym:
- antibiotic ,
- antibiotic drug
1. Một chất hóa học có nguồn gốc từ nấm mốc hoặc vi khuẩn có thể tiêu diệt vi sinh vật và chữa nhiễm khuẩn
- "Khi kháng sinh lần đầu tiên được phát hiện, chúng được gọi là thuốc kỳ diệu"
- từ đồng nghĩa:
- kháng sinh ,
- thuốc kháng sinh
adjective
1. Of or relating to antibiotic drugs
- synonym:
- antibiotic
1. Hoặc liên quan đến thuốc kháng sinh
- từ đồng nghĩa:
- kháng sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English