Translation meaning & definition of the word "anti" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Anti
[Chống]/ænti/
noun
1. A person who is opposed (to an action or policy or practice etc.)
- "The antis smelled victory after a long battle"
- synonym:
- anti
1. Một người phản đối (với một hành động hoặc chính sách hoặc thực tiễn, v.v.)
- "Chiến thắng có mùi của antis sau một trận chiến dài"
- từ đồng nghĩa:
- chống
adjective
1. Not in favor of (an action or proposal etc.)
- synonym:
- anti
1. Không ủng hộ (một hành động hoặc đề xuất, vv)
- từ đồng nghĩa:
- chống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English