Translation meaning & definition of the word "anteater" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người giải trí" sang tiếng Việt
Anteater
[Người ăn thịt]noun
1. Toothless mammal of southern africa and asia having a body covered with horny scales and a long snout for feeding on ants and termites
- synonym:
- pangolin ,
- scaly anteater ,
- anteater
1. Động vật có vú không răng ở miền nam châu phi và châu á có thân hình phủ đầy vảy sừng và mõm dài để ăn kiến và mối
- từ đồng nghĩa:
- tê tê tê ,
- thú ăn kiến có vảy ,
- thú ăn kiến
2. Any of several tropical american mammals of the family myrmecophagidae which lack teeth and feed on ants and termites
- synonym:
- anteater ,
- New World anteater
2. Bất kỳ động vật có vú nhiệt đới nào ở mỹ thuộc họ myrmecophagidae thiếu răng và ăn kiến và mối
- từ đồng nghĩa:
- thú ăn kiến ,
- Thú ăn kiến thế giới mới
3. Nocturnal burrowing mammal of the grasslands of africa that feeds on termites
- Sole extant representative of the order tubulidentata
- synonym:
- aardvark ,
- ant bear ,
- anteater ,
- Orycteropus afer
3. Động vật có vú mọc về đêm của đồng cỏ châu phi ăn mối
- Đại diện duy nhất còn lại của đơn đặt hàng tubulidentata
- từ đồng nghĩa:
- aardvark ,
- gấu ,
- thú ăn kiến ,
- Orycteropus afer
4. Small australian marsupial having long snout and strong claws for feeding on termites
- Nearly extinct
- synonym:
- numbat ,
- banded anteater ,
- anteater ,
- Myrmecobius fasciatus
4. Thú có túi nhỏ của úc có mõm dài và móng vuốt khỏe để ăn mối
- Gần như tuyệt chủng
- từ đồng nghĩa:
- tê liệt ,
- thú ăn kiến ,
- Myrmecobius fasciatus
5. A burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites
- Native to new guinea
- synonym:
- echidna ,
- spiny anteater ,
- anteater
5. Một động vật có vú đơn cực đang bị bao phủ bởi gai và có mõm dài và móng vuốt để săn kiến và mối
- Có nguồn gốc từ new guinea
- từ đồng nghĩa:
- echidna ,
- thú ăn kiến
6. A burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites
- Native to australia
- synonym:
- echidna ,
- spiny anteater ,
- anteater
6. Một động vật có vú đơn cực đang bị bao phủ bởi gai và có mõm dài và móng vuốt để săn kiến và mối
- Có nguồn gốc từ úc
- từ đồng nghĩa:
- echidna ,
- thú ăn kiến