Translation meaning & definition of the word "antacid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuốc kháng axit" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Antacid
[Thuốc kháng axit]/æntæsəd/
noun
1. An agent that counteracts or neutralizes acidity (especially in the stomach)
- synonym:
- antacid ,
- gastric antacid ,
- alkalizer ,
- alkaliser ,
- antiacid
1. Một tác nhân chống lại hoặc trung hòa độ axit (đặc biệt là trong dạ dày)
- từ đồng nghĩa:
- thuốc kháng axit ,
- thuốc kháng axit dạ dày ,
- chất kiềm hóa ,
- thuốc chống axit
adjective
1. Acting to neutralize acid (especially in the stomach)
- synonym:
- antacid
1. Tác dụng trung hòa axit (đặc biệt là trong dạ dày)
- từ đồng nghĩa:
- thuốc kháng axit
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English