Translation meaning & definition of the word "answerable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trả lời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Answerable
[Trả lời]/ænsərəbəl/
adjective
1. Capable of being answered
- synonym:
- answerable
1. Có khả năng được trả lời
- từ đồng nghĩa:
- chịu trách nhiệm
2. Morally or legally responsible to a higher authority
- "Parents are answerable for their child's acts"
- synonym:
- answerable
2. Chịu trách nhiệm về mặt đạo đức hoặc pháp lý đối với cơ quan có thẩm quyền cao hơn
- "Cha mẹ có thể trả lời cho hành vi của con mình"
- từ đồng nghĩa:
- chịu trách nhiệm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English