Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "annoyance" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phiền toái" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Annoyance

[Khó chịu]
/ənɔɪəns/

noun

1. The psychological state of being irritated or annoyed

    synonym:
  • irritation
  • ,
  • annoyance
  • ,
  • vexation
  • ,
  • botheration

1. Trạng thái tâm lý bị kích thích hoặc khó chịu

    từ đồng nghĩa:
  • kích thích
  • ,
  • phiền toái
  • ,
  • phật ý
  • ,
  • phiền phức

2. Anger produced by some annoying irritation

    synonym:
  • annoyance
  • ,
  • chafe
  • ,
  • vexation

2. Tức giận được tạo ra bởi một số kích thích gây phiền nhiễu

    từ đồng nghĩa:
  • phiền toái
  • ,
  • an toàn
  • ,
  • phật ý

3. An unpleasant person who is annoying or exasperating

    synonym:
  • aggravator
  • ,
  • annoyance

3. Một người khó chịu gây phiền nhiễu hoặc bực tức

    từ đồng nghĩa:
  • thuốc tăng nặng
  • ,
  • phiền toái

4. Something or someone that causes trouble

  • A source of unhappiness
  • "Washing dishes was a nuisance before we got a dish washer"
  • "A bit of a bother"
  • "He's not a friend, he's an infliction"
    synonym:
  • annoyance
  • ,
  • bother
  • ,
  • botheration
  • ,
  • pain
  • ,
  • infliction
  • ,
  • pain in the neck
  • ,
  • pain in the ass

4. Một cái gì đó hoặc ai đó gây ra rắc rối

  • Một nguồn bất hạnh
  • "Rửa bát là một mối phiền toái trước khi chúng tôi có một máy rửa chén"
  • "Một chút bận tâm"
  • "Anh ấy không phải là một người bạn, anh ấy là một người gây ra"
    từ đồng nghĩa:
  • phiền toái
  • ,
  • làm phiền
  • ,
  • phiền phức
  • ,
  • đau
  • ,
  • gây ra
  • ,
  • đau cổ
  • ,
  • đau ở mông

5. The act of troubling or annoying someone

    synonym:
  • annoyance
  • ,
  • annoying
  • ,
  • irritation
  • ,
  • vexation

5. Hành động gây phiền hà hoặc làm phiền ai đó

    từ đồng nghĩa:
  • phiền toái
  • ,
  • phiền phức
  • ,
  • kích thích
  • ,
  • phật ý