Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "announce" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông báo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Announce

[Thông báo]
/ənaʊns/

verb

1. Make known

  • Make an announcement
  • "She denoted her feelings clearly"
    synonym:
  • announce
  • ,
  • denote

1. Làm cho biết

  • Thông báo
  • "Cô ấy biểu thị rõ ràng cảm xúc của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • thông báo
  • ,
  • biểu thị

2. Announce publicly or officially

  • "The president declared war"
    synonym:
  • announce
  • ,
  • declare

2. Công bố công khai hoặc chính thức

  • "Tổng thống tuyên chiến"
    từ đồng nghĩa:
  • thông báo
  • ,
  • khai báo

3. Give the names of

  • "He announced the winners of the spelling bee"
    synonym:
  • announce

3. Cho biết tên của

  • "Ông tuyên bố người chiến thắng của con ong đánh vần"
    từ đồng nghĩa:
  • thông báo

4. Foreshadow or presage

    synonym:
  • announce
  • ,
  • annunciate
  • ,
  • harbinger
  • ,
  • foretell
  • ,
  • herald

4. Điềm báo hoặc đặt trước

    từ đồng nghĩa:
  • thông báo
  • ,
  • điềm báo
  • ,
  • báo trước
  • ,
  • huy hiệu

Examples of using

Doctors write prescriptions in the language, in which electric train drivers announce stations.
Các bác sĩ viết đơn thuốc bằng ngôn ngữ, trong đó các tài xế xe lửa điện thông báo các trạm.
The mayor will shortly announce his decision to resign.
Thị trưởng sẽ sớm công bố quyết định từ chức.