Translation meaning & definition of the word "annals" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biên niên sử" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Annals
[Biên niên sử]/ænəlz/
noun
1. Reports of the work of a society or learned body etc
- synonym:
- annals
1. Báo cáo về công việc của một xã hội hoặc cơ thể học được, vv
- từ đồng nghĩa:
- biên niên sử
2. A chronological account of events in successive years
- synonym:
- annals ,
- chronological record
2. Một tài khoản theo thời gian của các sự kiện trong những năm liên tiếp
- từ đồng nghĩa:
- biên niên sử ,
- hồ sơ thời gian
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English