Translation meaning & definition of the word "animal" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "động vật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Animal
[Động vật]/ænəməl/
noun
1. A living organism characterized by voluntary movement
- synonym:
- animal ,
- animate being ,
- beast ,
- brute ,
- creature ,
- fauna
1. Một sinh vật sống đặc trưng bởi sự di chuyển tự nguyện
- từ đồng nghĩa:
- động vật ,
- sinh vật ,
- thú dữ ,
- vũ phu
adjective
1. Marked by the appetites and passions of the body
- "Animal instincts"
- "Carnal knowledge"
- "Fleshly desire"
- "A sensual delight in eating"
- "Music is the only sensual pleasure without vice"
- synonym:
- animal(a) ,
- carnal ,
- fleshly ,
- sensual
1. Đánh dấu bằng sự thèm ăn và đam mê của cơ thể
- "Bản năng động vật"
- "Kiến thức xác thịt"
- "Ham muốn xác thịt"
- "Một niềm vui nhục dục trong ăn uống"
- "Âm nhạc là niềm vui nhục dục duy nhất mà không có phó"
- từ đồng nghĩa:
- động vật (a) ,
- xác thịt ,
- gợi cảm
Examples of using
The great blue whale is the largest animal to have ever existed.
Cá voi xanh lớn là loài động vật lớn nhất từng tồn tại.
If I were an animal, I'd be a dolphin.
Nếu tôi là một con vật, tôi sẽ là một con cá heo.
What's your favorite animal?
Động vật yêu thích của bạn là gì?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English