Translation meaning & definition of the word "angular" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "góc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Angular
[Góc]/æŋgjələr/
adjective
1. Measured by an angle or by the rate of change of an angle
- "Angular momentum"
- synonym:
- angular
1. Được đo bằng một góc hoặc bằng tốc độ thay đổi của một góc
- "Động lượng góc"
- từ đồng nghĩa:
- góc cạnh
2. Having angles or an angular shape
- synonym:
- angular ,
- angulate
2. Có góc hoặc hình góc
- từ đồng nghĩa:
- góc cạnh ,
- giận dữ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English