Translation meaning & definition of the word "anguish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "anguish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Anguish
[Nỗi thống khổ]/æŋgwɪʃ/
noun
1. Extreme mental distress
- synonym:
- anguish ,
- torment ,
- torture
1. Đau khổ tinh thần cực độ
- từ đồng nghĩa:
- thống khổ ,
- dằn vặt ,
- tra tấn
2. Extreme distress of body or mind
- synonym:
- anguish
2. Đau khổ tột cùng của cơ thể hoặc tâm trí
- từ đồng nghĩa:
- thống khổ
verb
1. Suffer great pains or distress
- synonym:
- anguish
1. Chịu những đau đớn hay đau khổ
- từ đồng nghĩa:
- thống khổ
2. Cause emotional anguish or make miserable
- "It pains me to see my children not being taught well in school"
- synonym:
- pain ,
- anguish ,
- hurt
2. Gây ra nỗi thống khổ về tình cảm hoặc làm cho đau khổ
- "Thật đau đớn khi thấy các con tôi không được dạy tốt ở trường"
- từ đồng nghĩa:
- đau ,
- thống khổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English