Translation meaning & definition of the word "angry" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tức giận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Angry
[Bực mình]/æŋgri/
adjective
1. Feeling or showing anger
- "Angry at the weather"
- "Angry customers"
- "An angry silence"
- "Sending angry letters to the papers"
- synonym:
- angry
1. Cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận
- "Tức giận với thời tiết"
- "Khách hàng tức giận"
- "Một sự im lặng giận dữ"
- "Gửi thư tức giận đến các giấy tờ"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận
2. (of the elements) as if showing violent anger
- "Angry clouds on the horizon"
- "Furious winds"
- "The raging sea"
- synonym:
- angry ,
- furious ,
- raging ,
- tempestuous ,
- wild
2. (của các yếu tố) như thể thể hiện sự tức giận dữ dội
- "Những đám mây giận dữ trên đường chân trời"
- "Gió dữ"
- "Biển hoành hành"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận ,
- hoành hành ,
- tạm thời ,
- hoang dã
3. Severely inflamed and painful
- "An angry sore"
- synonym:
- angry
3. Viêm nặng và đau
- "Một nỗi đau tức giận"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận
Examples of using
Tom got angry when Mary referred to his friend in that tone.
Tom đã tức giận khi Mary nhắc đến bạn mình bằng giọng điệu đó.
Tom got so angry he raved like a madman.
Tom đã rất tức giận, anh ta say sưa như một kẻ điên.
Tom was angry at me for not coming.
Tom giận tôi vì không đến.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English